000 00467nam a22001457a 4500
008 140515t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a540.03
100 1 _aTừ, Vọng Nghi
_98269
245 1 0 _aNắm vững kiến thức rèn luyện kỹ năng hoá học 11
_cTừ Vọng Nghi
250 _aXuất bản lần thứ nhất
260 _aHà Nội
_bGiáo dục Việt Nam
_c2009
300 _a240 p.
_c21 cm.
650 _aHoá học 11
_98270
942 _2ddc
_cBK
999 _c2480
_d2480