000 | 00442nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140515t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a530.076 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Cảnh Hòe _98276 |
|
245 | 1 | 0 | _aPhương pháp giải toán vật lí 12 theo chủ đề |
260 |
_aHà Nam _bGiáo dục Việt Nam _c2010 |
||
300 |
_a295 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aVật lí 12 _98277 |
||
650 |
_aSách tham khảo _98278 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2483 _d2483 |