000 | 00601nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140515t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a530.03 |
100 | 1 |
_aĐào, Văn Phúc _98298 |
|
245 | 1 | 0 | _aTư liệu vật lí 12: Tìm hiểu sâu thêm về thuyết lượng tử, thuyết tương đối, thuyết Big Bang |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2009 |
||
300 |
_a116 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aThuyết lượng tử _98299 |
||
650 |
_aThuyết Big Bang _98300 |
||
650 |
_aVật lí 12 _98301 |
||
650 |
_aThuyết tương đối _98302 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2491 _d2491 |