000 | 00453nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140515t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a540.076 |
100 | 1 |
_aNgô, Ngọc An _98306 |
|
245 | 1 | 0 | _aLuyện giải trắc nghiệm hóa học THPT chuyên đề Kim loại |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2011 |
||
300 |
_a247 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aHóa học _98307 |
||
650 |
_aKim loại _98308 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2493 _d2493 |