000 | 00486nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140515t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a530.076 |
100 | 1 |
_aVũ, Thanh Khiết _98311 |
|
245 | 1 | 0 | _aLuyện giải toán vật lí THPT: Tập 1 Cơ học, nhiệt học |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2009 |
||
300 |
_a240 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aVật lí _98312 |
||
650 |
_acơ học _98313 |
||
650 |
_aNhiệt học _98314 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2495 _d2495 |