000 | 00445nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140515t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a540.076 |
100 | 1 |
_aNgô, Ngọc An _98321 |
|
245 | 1 | 0 |
_aRèn luyện kĩ năng giải toán hoá học 12 _cNgô Ngọc An |
250 | _aTái bản lần thứ tư | ||
260 |
_aPhú Thọ _bGiáo dục Việt Nam _c2012 |
||
300 |
_a304 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aHoá học 12 _98322 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2500 _d2500 |