000 00426nam a22001337a 4500
008 140515t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a621.03
245 1 0 _aHoạt động giáo dục nghề phổ thông Nghề làm vườn: Sách giáo viên 11
260 _aHà Nội
_bGiáo dục
_c2008
300 _a91 p.
_c24 cm.
650 _aNghề làm vườn
_98323
650 _aGiáo dục nghề
_98324
942 _2ddc
_cBK
999 _c2501
_d2501