000 00421nam a22001337a 4500
008 140515t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a621.03
245 1 0 _aHoạt động giáo dục nghề phổ thông Nghề nấu ăn: Sách giáo viên 11
260 _aHà Nội
_bGiáo dục
_c2007
300 _a92 p.
_c24 cm.
650 _aNghề nấu ăn
_98328
650 _aHoạt động nghề
_98329
942 _2ddc
_cBK
999 _c2503
_d2503