000 00437nam a22001337a 4500
008 140515t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a621.03
245 1 0 _aHoạt động giáo dục nghề phổ thông Nghề sửa chữa xe máy: Sách giáo viên 11
260 _aHà Nội
_bGiáo dục
_c2007
300 _a68 p.
_c24 cm.
650 _aSửa chữa xe máy
_98332
650 _aHoạt động nghề
_98333
942 _2ddc
_cBK
999 _c2505
_d2505