000 00410nam a22001337a 4500
008 140515t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a621.03
245 1 0 _aHoạt động giáo dục nghề phổ thông Nghề gò: Sách giáo viên 11
260 _aHà Nội
_bGiáo dục
_c2007
300 _a71 p.
_c24 cm.
650 _aNghề gò
_98336
650 _aHoạt động nghề
_98337
942 _2ddc
_cBK
999 _c2507
_d2507