000 | 00437nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140515t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a513.076 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Bá Hoà _98338 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLuyện giải hình học 12 _cNguyễn Bá Hoà |
250 | _aXuất bản lần thứ nhất | ||
260 |
_aPhú Thọ _bGiáo dục Việt Nam _c2009 |
||
300 |
_a164 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aHình học 12 _98339 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2508 _d2508 |