000 | 00458nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140515t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a512.076 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Phú Lộc _98340 |
|
245 | 1 | 0 | _aTrắc nghiệm chuyên toán theo chuyên đề khảo sát hàm số |
260 |
_aVĩnh Long _bGiáo dục Việt Nam _c2009 |
||
300 |
_a86 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aToán học _98341 |
||
650 |
_aKhảo sát hàm số _98342 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2509 _d2509 |