000 | 00629nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140515t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a621.03 |
100 | 1 |
_aPhạm, Đình Vượng _98343 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHoạt động giáo dục nghề phổ thông: nghề sửa chữa xe máy 11 _cPhạm Đình Vượng (Chủ biên); Nguyễn Văn Dương, Nguyễn Hùng |
250 | _aTái bản lần thứ ba | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2010 |
||
300 |
_a204 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aNghể phổ thông _98344 |
||
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Dương _98345 |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Hùng _98346 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2510 _d2510 |