000 | 00570nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140515t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a510.076 |
100 | 1 |
_aCao, Minh Quang _98350 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTrắc nghiệm toán theo chuyên đề: dãy số - cấp số cộng - cấp số nhân - giới hạn _cCao Minh Quang, Trần Hoài Ngọc Nhân |
250 | _aXuất bản lần thứ nhất | ||
260 |
_aSóc Trăng _bGiáo dục _c2008 |
||
300 |
_a104 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aToán học _98351 |
||
700 | 1 |
_aTrần, Hoài Ngọc Nhân _98352 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2512 _d2512 |