000 | 00518nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140515t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a512.076 |
100 | 1 |
_aLê, Mậu Thảo _98364 |
|
245 | 1 | 0 | _aPhương pháp giải toán giải tích 12: Chương trình nâng cao luyện thi tốt nghiệp THPT - đại học - cao đẳng |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2009 |
||
300 |
_a256 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aGiả tích 12 _98365 |
||
650 |
_aToán học _98366 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2519 _d2519 |