000 | 00431nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140515t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_211 _a512.03 |
100 | 1 |
_aĐoàn, Quỳnh _98373 |
|
245 | 1 | 0 | _aTài liệu chuyên toán bài tập hình học 10 |
260 |
_aĐồng Tháp _bGiáo dục Việt Nam _c2013 |
||
300 |
_a336 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aHình học 10 _98374 |
||
650 |
_aToán học _98375 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2522 _d2522 |