000 | 00482nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140515t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a530.076 |
100 | 1 |
_aĐỗ, Xuân Hội _98379 |
|
245 | 1 | 0 | _aPhương pháp giải bài tập và trắc nghiệm vật lí 11 tập 3 Quang hình học |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2011 |
||
300 |
_a235 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aVật lí 11 _98380 |
||
650 |
_aQuang hình học _98381 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2524 _d2524 |