000 | 00470nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140515t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a512.076 |
100 | 1 |
_aTrần, Đức Huyền _98389 |
|
245 | 1 | 0 | _aGiải bài tập và câu hỏi trắc nghiệm đại số và giải tích 12 |
260 |
_aThái Nguyên _bGiáo dục _c2008 |
||
300 |
_a195 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aToán học _98390 |
||
650 |
_aĐại số và giải tích _98391 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2527 _d2527 |