000 | 00507nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140515t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a512.076 |
100 | 1 |
_aVõ, Anh Dũng _98392 |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiải toán giải tích 11 _cVõ Anh Dũng ( Tổng chủ biên); Trần Đức Huyên |
250 | _aTái bản lần thứ ba | ||
260 |
_aHải Dương _bGiáo dục Việt Nam _c2013 |
||
300 |
_a360 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aToán 11 _98393 |
||
700 | 1 |
_aTrần, Đức Huyên _98394 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2528 _d2528 |