000 | 00469nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140516t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a420.076 |
100 | 1 |
_aVõ, Anh Dũng _98410 |
|
245 | 1 | 0 | _aBài tập trắc nghiệm và tự luận tiếng anh: Dành cho học sinh THPT tập 1 |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bGiáo dục _c2008 |
||
300 |
_a144 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aTiếng anh _98411 |
||
650 |
_aSách tham khảo _98412 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2535 _d2535 |