000 | 00421nz a2200145o 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 15263 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20220610065633.0 | ||
008 | 150930|||a|||||| | ||| d | ||
040 |
_aOSt _cOSt |
||
100 | _aNguyễn, Phương Anh | ||
667 | _aMachine generated authority record. | ||
670 | _aWork cat.: (OSt): Nguyễn, Phương Anh, Luyện tập trắc nghiệm hình học 10, 2009 | ||
942 | _aPERSO_NAME | ||
999 |
_c25611 _d25611 |