000 00394nz a2200145o 4500
001 15717
003 OSt
005 20220610065831.0
008 151109|||a|||||| | ||| d
040 _aOSt
_cOSt
100 _aLê, Khả Kế
667 _aMachine generated authority record.
670 _aWork cat.: (OSt): Lê, Khả Kế , Từ điển Pháp - Việt , 2001.
942 _aPERSO_NAME
999 _c26065
_d26065