000 | 00408nz a2200145o 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 15849 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20220610065908.0 | ||
008 | 151118|||a|||||| | ||| d | ||
040 |
_aOSt _cOSt |
||
100 | _aNguyễn, Hạnh | ||
667 | _aMachine generated authority record. | ||
670 | _aWork cat.: (OSt): Nguyễn, Hạnh, Kỹ thuật chụp và xử lý ảnh số, 2006 | ||
942 | _aPERSO_NAME | ||
999 |
_c26197 _d26197 |