000 | 00418nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140716t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.03 |
100 | 1 |
_aLê, Xuân Soan _99022 |
|
245 | 1 | 0 | _aHướng dẫn học và làm bài tập Ngữ văn 9: Tập 2 |
260 |
_aTP. Hồ Chí MInh _bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh _c2012 |
||
300 |
_a251 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aNgữ văn 9 _99023 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2682 _d2682 |