000 | 00433nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140716t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a513.03 |
100 | 1 |
_aVõ, Đại Mau _99024 |
|
245 | 1 | 0 | _aTuyển tập 250 bào toán hình học 9: Tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTổng hợp TP. HCM _c2009 |
||
300 |
_a223 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aHình học 9 _99025 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2683 _d2683 |