000 | 00459nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140716t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a510.076 |
100 | 1 |
_aVõ Minh Đức _99026 |
|
245 | 1 | 0 | _aGiải bài tập toán 9: Tập 2 Đại số, hình học |
260 |
_aHải Phòng _bHải Phòng _c2007 |
||
300 |
_a216 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aToán 9 _99027 |
||
650 |
_aHình học 9 _99028 |
||
650 |
_aĐại số 9 _99029 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2684 _d2684 |