000 00490nam a22001337a 4500
008 140722t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 _222
_a330.90511
100 1 _aFriedman, Thomas L.
_99031
245 1 0 _aThế giới phẳng: Tóm lược lịch sử thế giới thế kỉ 21.
_bThe World is Flat: a brìe history of the twenty-first century
260 _aTp. Hồ Chí Minh:
_bTrẻ;
_c2006.
300 _a818 p.
_b21 cm.
650 0 _aThế giới phẳng
_99032
942 _2ddc
_cBK
999 _c2686
_d2686