000 | 00432nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140731t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a344.970 |
100 | 1 |
_aJay M. Feinman _99043 |
|
245 | 1 | 0 | _aLuật 101: Mọi điều bạn cần biết về pháp luật Hoa Kỳ |
260 |
_aHà Nội _bHồng Đức _c2012 |
||
300 |
_a549 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aPháp luật _99044 |
||
650 |
_aHoa Kỳ _99045 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2693 _d2693 |