000 | 00379nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140731t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a920.959 |
245 | 1 | 0 | _aChủ tịch Hội đồng Bộ trưởng Phạm Hùng |
260 |
_aHà Nội _bThông Tấn _c2011 |
||
300 |
_a183 p. _c25 cm. |
||
650 |
_aPhạm Hùng _99046 |
||
650 |
_aTiểu sử _99047 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2694 _d2694 |