000 | 00428nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140731t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a390 |
100 | 1 |
_aKhánh Linh _99054 |
|
245 | 1 | 0 | _aTìm hiểu văn hóa Thế giới |
260 |
_aHà Nội _bHà Nội _c2011 |
||
300 |
_a521 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aVăn hóa _99055 |
||
650 |
_aThế giới _99056 |
||
650 |
_aĐại lí văn hóa _99057 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2698 _d2698 |