000 | 00425nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140806t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a959.7 |
100 | 1 |
_aLê, Vĩnh Hòa _99230 |
|
245 | 1 | 0 | _aLê Vĩnh Hòa: tuyển tập |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTổng Hợp TP. Hồ Chí Minh _c1986 |
||
300 |
_a531 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aLê Vĩnh Hòa _99231 |
||
650 |
_aTuyển tập _99232 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2757 _d2757 |