000 00405nam a22001457a 4500
008 140807t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a920
100 1 _aHuyền Cơ
_99248
245 1 0 _a10 Đại Mỹ nhân Trung Quốc
260 _aTP. hồ Chí Minh
_bTrẻ
_c2007
300 _a496 p.
_c20 cm.
650 _aMỹ nhân
_99249
650 _aLịch sử Trung Quốc
_99250
942 _2ddc
_cBK
999 _c2763
_d2763