000 | 00420nz a2200145o 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 17470 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20220610070626.0 | ||
008 | 160607|||a|||||| | ||| d | ||
040 |
_aOSt _cOSt |
||
100 | _aDương, Hữu Hạnh | ||
667 | _aMachine generated authority record. | ||
670 | _aWork cat.: (OSt): Dương, Hữu Hạnh, Cẩm nang nghiệp vụ xuất nhập khẩu, 2007 | ||
942 | _aPERSO_NAME | ||
999 |
_c27818 _d27818 |