000 00390nz a2200145o 4500
001 17505
003 OSt
005 20220610070638.0
008 160607|||a|||||| | ||| d
040 _aOSt
_cOSt
100 _aBùi, Hữu Phước
667 _aMachine generated authority record.
670 _aWork cat.: (OSt): Bùi, Hữu Phước, Toán tài chính, 2004
942 _aPERSO_NAME
999 _c27853
_d27853