000 | 00411nz a2200145o 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 17820 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20220610070800.0 | ||
008 | 160617|||a|||||| | ||| d | ||
040 |
_aOSt _cOSt |
||
100 | _aHà, Thiện Thuyên | ||
667 | _aMachine generated authority record. | ||
670 | _aWork cat.: (OSt): Hà, Thiện Thuyên, Tự trắc nghiệm trí thông minh , 2000 | ||
942 | _aPERSO_NAME | ||
999 |
_c28168 _d28168 |