000 00395nam a22001457a 4500
008 140820t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a891.72
100 1 _aPushkin, A.
_99611
245 1 0 _aTuyển tập Pushkin
260 _aTP. Hồ Chí Minh
_bVăn nghệ TP. HCM
_c1999
300 _a657 p.
_c18 cm.
650 _aVăn học Nga
_99612
650 _aPushkin
_99613
942 _2ddc
_cBK
999 _c2867
_d2867