000 | 00369nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140820t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922 |
100 | 1 |
_aQuỳnh Cư _99774 |
|
245 | 1 | 0 | _aDanh nhân Đất Việt tập 1 |
260 |
_aHà Nội _bThanh Niên _c1995 |
||
300 |
_a440 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aDanh nhân Đất Việt _99775 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2909 _d2909 |