000 | 00410nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140820t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922 |
100 | 1 |
_aQuỳnh Cư _99782 |
|
245 | 1 | 0 |
_aDanh nhân Đất Việt tập 3 _cQuỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang |
260 |
_aHà Nội _bThanh Niên _c1995 |
||
300 |
_a353 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aDanh nhân Đất Việt _99783 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2912 _d2912 |