000 | 00412nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140821t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Công Hoan _99881 |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐống rác cũ: tập 1 _cNguyễn Công Hoan |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bVăn Nghệ Tp. Hồ Chí Minh _c1998 |
||
300 |
_a572 p; _c21 cm. |
||
650 |
_aVăn học Việt Nam _99882 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2937 _d2937 |