000 | 00422nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140827t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922 |
100 | 1 |
_aNgô, Tất Tố _910172 |
|
245 | 1 | 0 | _aTắt đèn |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bVăn nghệ TP. Hồ Chí Minh _c1999 |
||
300 |
_a212 p. _c14 cm. |
||
650 |
_aTiểu thuyết _910173 |
||
650 |
_aVăn học Việt Nam _910174 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3006 _d3006 |