000 | 00419nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140827t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922 |
100 | 1 |
_aHlinh, Niê _910180 |
|
245 | 1 | 0 | _aCon rắn màu xanh da trời |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bVăn hóa Dân tộc _c1997 |
||
300 |
_a200 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aVăn học Việt Nam _910181 |
||
650 |
_aDân tộc _910182 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3008 _d3008 |