000 | 00434nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140827t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922 |
100 | 1 |
_aR. L. Stine _910198 |
|
245 | 1 | 0 | _aNhững chuyện kỳ bí: Miếng bọt biển ma quái |
260 |
_aHà Nội _bKim Đồng _c1999 |
||
300 |
_a107 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aTruyện ngắn _910199 |
||
650 |
_aCâu chuyện kỳ bí _910200 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3014 _d3014 |