000 | 00408nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140901t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922 |
100 | 1 |
_aTrần, Thúy Mai _910284 |
|
245 | 1 | 0 | _aBài thơ về biển khơi |
260 |
_aHuế _bThuận Hóa _c1983 |
||
300 |
_a148 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aTruyện ngắn _910285 |
||
650 |
_aVăn học Việt Nam _910286 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3042 _d3042 |