000 | 00411nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140901t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922 |
100 | 1 |
_aTrần Việt _910287 |
|
245 | 1 | 0 | _aBông hồng nhung |
260 |
_aHà Nội _bPhụ Nữ _c1986 |
||
300 |
_a323 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aTruyện ngắn _910288 |
||
650 |
_aTruyện hoạt động cách mạng _910289 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3043 _d3043 |