000 | 00394nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140901t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.1 |
100 | 1 |
_aQuỳnh Dao _910299 |
|
245 | 1 | 0 | _aSáu giấc mộng |
260 |
_aHà Nội _bPhụ Nữ _c1999 |
||
300 |
_a371 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aTiểu thuyết _910300 |
||
650 |
_aVăn học Trung Quốc _910301 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3047 _d3047 |