000 | 00512nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20220919073905.0 | ||
008 | 220919b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _c11119786040320209 | ||
082 |
_222 _a540.03 |
||
100 | _dHùynh Văn Sơn | ||
245 |
_aGiáo dục Kinh tế và Pháp luật 10 _cHùynh Văn Sơn...[et.al] |
||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam |
||
300 |
_a26.5 _c172 |
||
600 | _2Giáo dục Kinh tế và Pháp luật | ||
600 | _2SGK | ||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c30481 _d30481 |