000 | 00527nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20220919082749.0 | ||
008 | 220919b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786045494394 | ||
040 | _c1111 | ||
082 |
_222 _a540.03 |
||
100 | _dLưu Quang Hiệp | ||
245 |
_aGiáo dục thể chất Cầu lông 10 _cLưu Quang Hiệp...[et.al] |
||
260 |
_aHà Nội _bĐại học Sư phạm |
||
300 |
_a26.5 _c63 |
||
600 | _2Giáo dục thể chất Cầu lông | ||
600 | _2SGK | ||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c30485 _d30485 |