000 | 00538nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20220919083628.0 | ||
008 | 220919b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786040311764 | ||
040 | _c1111 | ||
082 |
_222 _a540.03 |
||
100 | _dTrịnh Hữu Lộc | ||
245 |
_aGiáo dục thể chất Bóng chuyền 10 _cTrịnh Hữu Lộc...[et.al] |
||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam |
||
300 |
_a26.5 _c68 |
||
600 | _2Giáo dục thể chất Bóng chuyền 10 | ||
600 | _2SGK | ||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c30486 _d30486 |