000 00531nam a22001937a 4500
003 OSt
005 20220920072603.0
008 220920b |||||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a9786040320070
040 _cHóa học 10
082 _222
_a540.03
100 1 _dCao Cự Giác
245 1 0 _aHóa học 10: Chân trời sáng tạo
_cCao Cự Giác,...(et.al)
260 _aHà Nội
_bGiáo dục Việt Nam
_c2022
300 _a26.5 cm
_c72 p
650 _2Hoá học 10
650 _2Sách giáo khoa
942 _2ddc
_cBK
_n0
999 _c30494
_d30494