000 00503nam a22001817a 4500
003 OSt
005 20221020072820.0
008 221020b |||||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a8938514372127
040 _c111
082 _222
_a510
110 _bHội toán học Việt Nam
245 1 0 _aTạp chí Pi: Hội toán học Việt Nam: Tập 1 - số 12, Tháng 12/2017
260 _aHà Nội
_bTạp chí Pi
_c2017
300 _a64 p.
_c27 cmm.
650 _2Toán học
942 _2ddc
_cREF
_n0
999 _c30498
_d30498